BÁO GIÁ PHẦN MỀM BẢO HIỂM VNPT BHXH
(Áp dụng từ 01/06/2023)
SỐ LAO ĐỘNG |
18 THÁNG |
33 THÁNG |
48 THÁNG |
60 THÁNG |
≤ 100 |
550.000 |
880.000 |
1.045.000 |
1.320.000 |
≤ 1000 |
880.000 |
1.408.000 |
1.672.000 |
1.936.000 |
MAX |
1.045.000 |
1.936.000 |
2.299.000 |
2.585.000 |
( Báo giá trên đã bao gồm VAT 10%, đơn vị tính VNĐ) |
BÁO GIÁ GÓI TÍCH HỢP CHỮ KÝ SỐ VÀ PHẦN MỀM
BHXH VNPT
SỐ LAO ĐỘNG |
GÓI |
HÀ NỘI |
TP.HCM |
||
Đăng ký mới |
Gia hạn |
Đăng ký mới |
Gia hạn |
||
Dưới 10 lao động |
18 THÁNG |
1.485.000 |
1.320.000 |
1.870.000 |
1.320.000 |
33 THÁNG |
2.321.000 |
2.156.000 |
2.706.000 |
2.156.000 |
|
48 THÁNG |
2.695.000 |
2.530.000 |
3.080.000 |
2.530.000 |
|
Dưới 100 lao động |
18 THÁNG |
1.749.000 |
1.584.000 |
2.134.000 |
1.584.000 |
33 THÁNG |
2.860.000 |
2.695.000 |
3.245.000 |
2.695.000 |
|
48 THÁNG |
3.185.600 |
3.020.600 |
3.570.600 |
3.020.600 |
|
Dưới 1000 lao động |
18 THÁNG |
2.062.500 |
1.897.500 |
2.447.500 |
1.897.500 |
33 THÁNG |
3.322.000 |
3.157.000 |
3.707.000 |
3.157.000 |
|
48 THÁNG |
3.773.000 |
3.608.000 |
4.158.000 |
3.608.000 |
|
Không giới hạn lao động |
18 THÁNG |
2.365.000 |
2.200.000 |
2.750.000 |
2.200.000 |
33 THÁNG |
3.823.600 |
3.658.600 |
4.208.600 |
3.658.600 |
|
48 THÁNG |
4.367.000 |
4.202.000 |
4.752.000 |
4.202.000 |
|
(Báo giá đã bao gồm 10% VAT và USB TOKEN, đơn vị tính VNĐ) |
Hotline 0912348816
BÁO GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI CHỮ KÝ SỐ VNPT
(Áp dụng từ 01/06/2023)
GÓI |
HÀ NỘI |
TP.HCM |
CÁC TỈNH KHÁC |
|||
Thực thu |
Hóa đơn |
Thực thu |
Hóa đơn |
Thực thu |
Hóa đơn |
|
12 tháng |
1.438.000 |
1.438.000 |
1.723.000 |
1.823.000 |
1.438.000 |
1.438.000 |
18 tháng |
1.485.000 |
1.485.000 |
1.870.000 |
1.870.000 |
||
24 tháng |
1.870.000 |
2.355.000 |
2.310.000 |
2.740.000 |
1.870.000 |
2.355.000 |
33 tháng |
1.900.000 |
2.321.000 |
2.000.000 |
2.706.000 |
||
36 tháng |
2.090.000 |
3.112.000 |
2.090.000 |
3.112.000 |
2.090.000 |
3.112.000 |
48 tháng |
2.189.000 |
2.695.000 |
2.189.000 |
3.080.000 |
||
Báo giá đã bao gồm 10% VAT và
USB TOKEN |
BÁO GIÁ GIA HẠN CHỮ KÝ SỐ VNPT
(Áp dụng từ 01/06/2023)
GÓI |
HÀ NỘI |
TP.HCM |
CÁC TỈNH KHÁC |
|||
Thực thu |
Hóa đơn |
Thực thu |
Hóa đơn |
Thực thu |
Hóa đơn |
|
12 tháng |
1.100.000 |
1.273.000 |
1.100.000 |
1.273.000 |
1.273.000 |
1.273.000 |
18 tháng |
1.320.000 |
1.320.000 |
1.320.000 |
1.320.000 |
||
24 tháng |
1.650.000 |
2.191.000 |
1.650.000 |
2.191.000 |
1.650.000 |
2.191.000 |
33 tháng |
1.760.000 |
2.156.000 |
1.760.000 |
2.156.000 |
||
36 tháng |
1.980.000 |
2.912.000 |
1.980.000 |
2.912.000 |
1.980.000 |
2.912.000 |
48 tháng |
2.189.000 |
2.530.000 |
2.189.000 |
2.530.000 |
||
Báo giá đã bao gồm 10% VAT |
Quý khách cần thêm thông tin vui lòng liên hệ:
Trung tâm dịch vụ khách hàng, tổng công ty
VinaPhone
Hotline 0912348816