BÁO GIÁ PHẦN MỀM BẢO HIỂM VNPT BHXH
(Áp dụng từ 01/07/2025)
SỐ LAO ĐỘNG |
18 THÁNG |
33 THÁNG |
48 THÁNG |
60 THÁNG |
≤ 100 |
540.000 |
864.000 |
1.026.000 |
1.296.000 |
≤ 1000 |
864.000 |
1.382.000 |
1.641.600 |
1.900.800 |
MAX |
1.188.000 |
1.900.800 |
2.257.200 |
2.538.000 |
( Báo giá trên đã bao gồm VAT 8%, đơn vị tính VNĐ) |
BÁO GIÁ GÓI TÍCH HỢP CHỮ KÝ SỐ VÀ PHẦN MỀM
BHXH VNPT
SỐ LAO ĐỘNG |
GÓI |
HÀ NỘI |
TP.HCM |
||
Đăng ký mới |
Gia hạn |
Đăng ký mới |
Gia hạn |
||
Dưới 10 lao động |
18 THÁNG |
1.458.000 |
1.296.000 |
1.870.000 |
1.320.000 |
33 THÁNG |
2.278.000 |
2.116.800 |
2.706.000 |
2.156.000 |
|
48 THÁNG |
2.646.000 |
2.484.000 |
3.080.000 |
2.530.000 |
|
Dưới 100 lao động |
18 THÁNG |
1.717.200 |
1.555.200 |
2.134.000 |
1.584.000 |
33 THÁNG |
2.808.000 |
2.646.000 |
3.245.000 |
2.695.000 |
|
48 THÁNG |
3.127.680 |
2.965.680 |
3.570.600 |
3.020.600 |
|
Dưới 1000 lao động |
18 THÁNG |
2.025.000 |
1.863.000 |
2.447.500 |
1.897.500 |
33 THÁNG |
3.261.600 |
3.099.600 |
3.707.000 |
3.157.000 |
|
48 THÁNG |
3.704.400 |
3.542.400 |
4.158.000 |
3.608.000 |
|
Không giới hạn lao động |
18 THÁNG |
2.322.000 |
2.160.000 |
2.750.000 |
2.200.000 |
33 THÁNG |
3.754.080 |
3.592.080 |
4.208.600 |
3.658.600 |
|
48 THÁNG |
4.287.600 |
4.125.600 |
4.752.000 |
4.202.000 |
|
(Báo giá đã bao gồm 8% VAT và USB TOKEN, đơn vị tính VNĐ) |
Hotline 0912348816
BÁO GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI CHỮ KÝ SỐ VNPT
(Áp dụng từ 01/07/2025)
GÓI |
HÀ NỘI |
TP.HCM |
CÁC TỈNH KHÁC |
|||
Thực thu |
Hóa đơn |
Thực thu |
Hóa đơn |
Thực thu |
Hóa đơn |
|
12 tháng |
1.411.855 |
1.411.855 |
1.411.855 |
1.411.855 |
1.411.855 |
1.411.855 |
18 tháng |
1.458.000 |
1.458.000 |
1.458.000 |
1.458.000 |
1.458.000 | 1.458.000 |
24 tháng |
1.870.000 |
2.312.182 |
1.870.000 |
2.312.182 |
1.870.000 |
2.312.182 |
33 tháng |
1.900.000 |
2.278.800 |
2.000.000 |
2.278.800 |
1.900.000 | 2.278.800 |
36 tháng |
1.980.000 |
3.055.418 |
1.980.000 |
3.055.418 |
1.980.000 |
3.055.418 |
48 tháng |
2.189.000 |
2.646.000 |
2.189.000 |
2.646.000 |
2.189.000 | 2.646.000 |
Báo giá đã bao gồm 8% VAT và
USB TOKEN |
BÁO GIÁ GIA HẠN CHỮ KÝ SỐ VNPT
(Áp dụng từ 01/07/2025)
GÓI |
HÀ NỘI |
TP.HCM |
CÁC TỈNH KHÁC |
|||
Thực thu |
Hóa đơn |
Thực thu |
Hóa đơn |
Thực thu |
Hóa đơn |
|
12 tháng |
1.249.855 |
1.249.855 |
1.249.855 |
1.249.855 |
1.411.855 |
1.411.855 |
18 tháng |
1.296.000 |
1.296.000 |
1.296.000 |
1.296.000 |
1.458.000 | 1.458.000 |
24 tháng |
1.650.000 |
2.151.164 |
1.650.000 |
2.151.164 |
1.870.000 |
2.312.182 |
33 tháng |
1.760.000 |
2.116.800 |
1.760.000 |
2.116.800 |
1.900.000 | 2.278.800 |
36 tháng |
1.980.000 |
2.859.055 |
1.980.000 |
2.859.055 |
2.090.000 |
3.055.418 |
48 tháng |
2.189.000 |
2.484.000 |
2.189.000 |
2.484.000 |
2.189.000 | 2.646.000 |
Báo giá đã bao gồm 8% VAT |
Quý khách cần thêm thông tin vui lòng liên hệ:
Trung tâm dịch vụ khách hàng, tổng công ty
VinaPhone
Hotline 0912348816