STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
GHI CHÚ
|
|
|
1
|
Bệnh viện đa
khoa khu vực Thủ Đức
|
036
|
|
|
2
|
Bệnh viện đa
khoa khu vực Củ Chi
|
040
|
|
|
|
TYT xã Phước
Vĩnh An – H. Củ Chi
|
344
|
|
|
|
TYT xã Tân
Thạnh Đông – H. Củ Chi
|
348
|
|
|
|
TYT xã Thái Mỹ
– Huyện Củ Chi
|
345
|
|
|
|
TYT xã Bình Mỹ
– Huyện Củ Chi
|
349
|
|
|
|
TYT xã Hoà Phú
– Huyện Củ Chi
|
347
|
|
|
|
TYT xã Tân An
Hội – Huyện Củ Chi
|
343
|
|
|
|
TYT xã Trung
Lập Thương – H. Củ Chi
|
334
|
|
|
|
TYT xã Trung
Lập Hạ – H. Củ Chi
|
339
|
|
|
|
TYT xã Tân
Thạnh Tây – H. Củ Chi
|
346
|
|
|
|
TYT xã Trung
An – Huyện Củ Chi
|
340
|
|
|
|
TYT xã Tân Phú
Trung – H. Củ Chi
|
350
|
|
|
|
TYT xã Tân
Thông Hội – H. Củ Chi
|
351
|
|
|
|
TYT xã Phước
Thạnh – Huyện Củ Chi
|
341
|
|
|
|
TYT thị trấn
Củ Chi – Huyện Củ Chi
|
331
|
|
|
|
TYT xã Phước
Hiệp – Huyện Củ Chi
|
342
|
|
|
3
|
Bệnh viện đa
khoa khu vực Hóc Môn
|
041
|
|
|
|
TYT xã Bà Điểm
- H. Hóc Môn
|
363
|
|
|
|
TYT xã Đông
Thạnh – H. Hóc Môn
|
355
|
|
|
|
TYT xã Nhị
Bình - Huyện Hóc Môn
|
354
|
|
|
|
TYT xã Tân
Hiệp - Huyện Hóc Môn
|
353
|
|
|
|
TYT xã Tân
Thới Nhì – H. Hóc Môn
|
356
|
|
|
|
TYT xã Tân
Xuân - Huyện Hóc Môn
|
359
|
|
|
|
TYT xã Thị
trấn Hóc Môn – H. Hóc Môn
|
352
|
|
|
|
TYT xã Thới
Tam Thôn – H.Hóc Môn
|
357
|
|
|
|
TYT xã Trung
Chánh – H. Hóc Môn
|
361
|
|
|
|
TYT xã Xuân
Thới Đông – H. Hóc Môn
|
360
|
|
|
|
TYT xã Xuân
Thới Sơn – H. Hóc Môn
|
358
|
|
|
|
TYT xã Xuân
Thới Thượng – H. Hóc Môn
|
360
|
|
|
4
|
Bệnh viện Quận
Thủ Đức
|
037
|
|
|
|
TYT phường
Linh Xuân-Quận Thủ Đức
|
097
|
|
|
|
TYT phường
Bình Chiểu-Quận Thủ Đức
|
098
|
|
|
|
TYT phường Linh
Trung-Quận Thủ Đức
|
099
|
|
|
|
TYT phường Tam
Bình-Quận Thủ Đức
|
100
|
|
|
|
TYT phường Tam
Phú-Quận Thủ Đức
|
101
|
|
|
|
TYT phường
Hiệp Bình Phước -Q.Thủ Đức
|
102
|
|
|
|
TYT phường
Hiệp Bình Chánh-Q.Thủ Đức
|
103
|
|
|
|
TYT phường
Linh Chiểu-Quận Thủ Đức
|
104
|
|
|
|
TYT phường
Linh Tây-Quận Thủ Đức
|
105
|
|
|
|
TYT phường
Linh Đông-Quận Thủ Đức
|
106
|
|
|
|
TYT phường
Bình Thọ-Quận Thủ Đức
|
107
|
|
|
|
TYT phường
Trường Thọ-Quận Thủ Đức
|
108
|
|
|
5
|
Bệnh viện Quận
1 -Cơ sở I
|
051
|
|
|
|
Bệnh viện Quận
1 - Cơ sở II
|
004
|
|
|
|
TYT Phường Cô
Giang – Quận 1
|
084
|
|
|
|
TYT Phường
Phạm Ngũ Lão – Quận 1
|
082
|
|
|
|
TYT P. Nguyễn Thái
Bình – Quận 1
|
081
|
|
|
6
|
Bệnh viện Quận
2
|
075
|
|
|
|
TYT P.Bình
Trưng Tây – Quận 2
|
199
|
|
|
|
TYT Phường
Thảo Điền – Quận 2
|
195
|
|
|
7
|
Bệnh viện Quận
3
|
009
|
|
|
|
TYT phường 5 -
Quận 3
|
216
|
|
|
|
TYT phường 12
- Quận 3
|
209
|
|
|
8
|
Bệnh viện Quận
4
|
010
|
|
|
|
TYT phường 1 -
Quận 4
|
265
|
|
|
|
TYT phường 9 -
Quận 4
|
253
|
|
|
|
TYT phường 16
- Quận 4
|
262
|
|
|
9
|
Bệnh viện Quận
5
|
015
|
|
|
|
TYT phường 1 -
Quận 5
|
274
|
|
|
|
TYT phường 6 -
Quận 5
|
278
|
|
|
|
TYT phường 10
- Quận 5
|
279
|
|
|
10
|
Bệnh viện Quận
6
|
017
|
|
|
|
TYT phường 1 -
Quận 6
|
289
|
|
|
|
TYT phường 5 -
Quận 6
|
286
|
|
|
|
TYT phường 13
- Quận 6
|
282
|
|
|
11
|
Bệnh viện Quận
7
|
019
|
|
|
|
TYT Phường Tân
Quy – Quận 7
|
326
|
|
|
|
TYT Phường Tân
Phú – Quận 7
|
328
|
|
|
|
TYT Phường Tân
Hưng – Quận 7
|
324
|
|
|
12
|
Bệnh viện Quận
8
|
021
|
|
|
|
Bệnh viện Quận
8 (PK Rạch Cát)
|
052
|
|
|
|
Bệnh viện Quận
8 (PK Xóm Củi)
|
053
|
|
|
|
TYT phường 9 -
Quận 8
|
300
|
|
|
|
TYT phường 16
- Quận 8
|
309
|
|
|
13
|
Bệnh viện Quận
9
|
022
|
|
|
|
TYT Phường
Phước Bình – Quận 9
|
120
|
|
|
|
TYT Phường
Long Phước – Quận 9
|
118
|
|
|
|
TYT Phường
Hiệp Phú – Quận 9
|
112
|
|
|
|
TYT Phường
Long Trường – Quận 9
|
119
|
|
|
|
TYT Phường
Phước Long B – Quận 9
|
115
|
|
|
|
TYT P. Long
Thạnh Mỹ – Quận 9
|
110
|
|
|
14
|
Bệnh viện Quận
10
|
027
|
|
|
|
TYT Phường 9 –
Quận 10
|
226
|
|
|
|
TYT Phường 10
– Quận 10
|
225
|
|
|
15
|
Bệnh viện Quận
11
|
028
|
|
|
|
TYT phường 6 -
Quận 11
|
250
|
|
|
|
TYT phường 12
- Quận 11
|
244
|
|
|
|
TYT phường 14
- Quận 11
|
237
|
|
|
15
|
Bệnh viện Quận
12
|
029
|
|
|
|
TYT phường
Thạnh Xuân - Quận 12
|
087
|
|
|
|
TYT phường
Thạnh Lộc - Quận 12
|
088
|
|
|
|
TYT phường
Hiệp Thành - Quận 12
|
089
|
|
|
|
TYT phường
Thới An - Quận 12
|
090
|
|
|
|
TYT phường Tân
Chánh Hiệp - Quận 12
|
091
|
|
|
|
TYT phường An
Phú Đông - Quận 12
|
092
|
|
|
|
TYT phường Tân
Thới Hiệp - Quận 12
|
093
|
|
|
|
TYT phường Trung
Mỹ Tây - Quận 12
|
094
|
|
|
|
TYT phường
Đông Hưng Thuận - Quận 12
|
095
|
|
|
|
TYT phường Tân
Thới Nhất - Quận 12
|
096
|
|
|
|
TYT phường Tân
Hưng Thuận - Quận 12
|
484
|
|
|
16
|
Bệnh viện Quận
Gò Vấp
|
035
|
|
|
|
Bệnh viện Quận
Gò Vấp - Cơ Sở II
|
470
|
|
|
|
TYT Phường 8 –
Quận Gò Vấp
|
491
|
|
|
17
|
Bệnh viện Quận
Phú Nhuận
|
032
|
|
|
18
|
Bệnh viện Quận
Tân Bình
|
033
|
|
|
|
TYT phường 10
- Quận Tân Bình
|
163
|
|
|
|
TYT phường 15
- Quận Tân Bình
|
168
|
|
|
19
|
Bệnh viện Quận
Bình Thạnh
|
031
|
|
|
|
TYT phường 21
– Quận Bình Thạnh
|
150
|
|
|
|
TYT phường 24
– Quận Bình Thạnh
|
142
|
|
|
|
TYT phường 11
– Quận Bình Thạnh
|
135
|
|
|
20
|
Bệnh viện Quận
Tân Phú
|
054
|
|
|
|
TYT P.Phú Thọ
Hòa – Q. Tân Phú
|
174
|
|
|
|
TYT P. Tân Quý
- Quận Tân Phú
|
172
|
|
|
|
TYT P.Tân
Thành - Quận Tân Phú
|
173
|
|
|
|
TYT P.Tân Thới
Hòa – Quận Tân Phú
|
179
|
|
|
|
TYT P.Tây Thạnh – Q. Tân Phú
|
170
|
|
|
21
|
Bệnh viện Quận
Bình Tân
|
055
|
|
|
|
TYT P. Bình
Hưng Hòa A – Quận Bình Tân
|
312
|
|
|
22
|
Bệnh viện
Huyện Bình Chánh
|
038
|
|
|
|
TYT xã Vĩnh
Lộc B - H. Bình Chánh
|
367
|
|
|
|
TYT xã Vĩnh
Lộc A - H. Bình Chánh
|
366
|
|
|
|
TYT xã Tân Túc
- H. Bình Chánh
|
364
|
|
|
|
TYT xã Tân Quy
Tây - H. Bình Chánh
|
377
|
|
|
|
TYT xã Tân
Nhựt - H. Bình Chánh
|
370
|
|
|
|
TYT xã Quy Đức
- H. Bình Chánh
|
379
|
|
|
|
TYT xã Phong
Phú - H. Bình Chánh
|
373
|
|
|
|
TYT xã Phạm
Văn Hai - H. Bình Chánh
|
365
|
|
|
|
TYT xã Tân
Kiên - H. Bình Chánh
|
371
|
|
|
|
TYT xã Lê Minh
Xuân - H. Bình Chánh
|
369
|
|
|
|
TYT xã Hưng
Long - H. Bình Chánh
|
375
|
|
|
|
TYT xã Đa
Phước - H. Bình Chánh
|
376
|
|
|
|
TYT xã Bình
Lợi - H. Bình Chánh
|
368
|
|
|
|
TYT xã Bình
Hưng - H. Bình Chánh
|
372
|
|
|
|
TYT xã Bình
Chánh - H. Bình Chánh
|
378
|
|
|
|
TYT xã An Phú
Tây - H. Bình Chánh
|
374
|
|
|
23
|
Bệnh viện
Huyện Nhà Bè
|
045
|
|
|
|
TYT xã Nhơn
Đức - Huyện Nhà Bè
|
383
|
|
|
24
|
Bệnh viện
Huyện Cần Giờ
|
042
|
|
|
|
TYT xã Bình
Khánh - Huyện Cần Giờ
|
388
|
|
|
|
TYT xã An Thới
Đông - Huyện Cần Giờ
|
390
|
|
|
|
TYT xã Tam
Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ
|
389
|
|
|
|
TYT xã Lý Nhơn
- Huyện Cần Giờ
|
393
|
|
|
|
TYT xã Long
Hòa - Huyện Cần Giờ
|
392
|
|
|
|
TYT xã Thạnh
An - Huyện Cần Giờ
|
391
|
|
|
|
TYT xã Cần
Thạnh - Huyện Cần Giờ
|
387
|
|
|
25
|
Bệnh viện
Huyện Củ Chi
|
039
|
|
|
|
TYT xã An Phú
– Huyện Củ Chi
|
333
|
|
|
|
TYT xã Phú Hòa
Đông – Huyện Củ Chi
|
338
|
|
|
|
TYT xã Phú Mỹ
Hưng – Huyện Củ Chi
|
332
|
|
|
|
TYT xã Nhuận
Đức – Huyện Củ Chi
|
336
|
|
|
|
TYT xã Phạm
Văn Cội – Huyện Củ Chi
|
337
|
|
|
|
TYT xã An Nhơn
Tây – Huyện Củ Chi
|
335
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Các cơ sở KCB
ngành
|
|
|
|
STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
GHI CHÚ
|
|
|
1
|
Bệnh viện 7A
|
016
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
2
|
Bệnh viện Quân
Dân Miền Đông
|
057
|
|
|
3
|
Bệnh viện Giao
thông Vận tải TP HCM
|
076
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
4
|
PKĐK trực
thuộc TTYT ngành Cao su VN
|
049
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
5
|
Bệnh viện đa
khoa Bưu Điện - Cơ Sở I
|
023
|
|
|
|
Bệnh viện đa
khoa Bưu Điện - Cơ Sở II
|
044
|
|
|
|
Bệnh viện đa
khoa Bưu Điện - Cơ Sở III
|
008
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Các cơ sở KCB
tư nhân
|
|
|
|
STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
GHI CHÚ
|
|
|
1
|
Bệnh viện đa
khoa Vạn Hạnh
|
462
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
2
|
Bệnh viện Quốc
Ánh
|
074
|
|
|
3
|
Bệnh viện ĐK
Hồng Đức - Chi nhánh III
|
463
|
|
|
4
|
Bệnh viện ĐK
Đức Khang
|
458
|
|
|
5
|
Bệnh viện đa
khoa Ngọc Linh
|
043
|
|
|
6
|
Bệnh viện đa
khoa tư nhân Triều An
|
058
|
|
|
7
|
Bệnh viện
Phương Đông
|
472
|
|
|
8
|
Bệnh viện Tân
Sơn Nhất
|
495
|
|
|
9
|
Bệnh viện KS
ĐK Quốc Tế Vũ Anh
|
496
|
|
|
10
|
Bệnh viện đa
khoa tư nhân Xuyên Á
|
488
|
|
|
11
|
Bệnh viện đa
khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
|
071
|
|
|
12
|
Bệnh Viện Quốc
tế Minh Anh
|
460
|
|
|
13
|
Bệnh viện đa
khoa Tâm Trí Sài Gòn
|
489
|
|
|
14
|
Phòng khám đa
khoa Phước An - Cơ Sở 2
|
457
|
|
|
|
Phòng khám đa
khoa Phước An - Cơ Sở 3
|
497
|
|
|
|
Phòng khám đa
khoa Phước An - Cơ Sở 5
|
065
|
|
|
|
Phòng khám đa
khoa Phước An - Cơ Sở 6
|
066
|
|
|
15
|
Phòng khám đa
khoa Sài Gòn
|
059
|
|
|
|
Phòng khám đa
khoa Sài Gòn Trung tâm khám bệnh số 2
|
473
|
|
|
16
|
Phòng khám đa
khoa An Phúc
|
070
|
|
|
17
|
Phòng khám đa
khoa quốc tế Thiên Phúc
|
068
|
|
|
18
|
Phòng khám đa
khoa Thánh Mẫu
|
465
|
|
|
19
|
Phòng khám đa
khoa KCN Tân Bình
|
466
|
|
|
20
|
Phòng khám đa
khoa Thành Công
|
483
|
|
|
21
|
Phòng khám
Trung tâm Kỳ Hòa
|
002
|
|
|
22
|
Bệnh xá Sư
đoàn 9
|
061
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
23
|
Phòng khám đa
khoa Vạn Phúc
|
062
|
|
|
24
|
Phòng khám đa
khoa tư nhân Thiên Y
|
067
|
|
|
25
|
Phòng khám đa
khoa quốc tế An Phú
|
486
|
|
|
26
|
PK ĐK thuộc
CTY TNHH Thiên Vinh
|
482
|
|
|
27
|
Phòng khám đa
khoa Tân Cảng
|
419
|
|
|
28
|
Phòng khám Đk
thuộc CN1 - Công tyTNHH BV Đa Khoa Hoàn Hảo
|
485
|
|
|
29
|
Phòng khám
công ty Pouyuen
|
425
|
Chỉ phát hành thẻ cho các đối tượng thuộc KCN PouYuen
|
|
30
|
Phòng khám đa
khoa Lạc Long Quân
|
459
|
|
|
31
|
Phòng khám đa
khoa Kiều Tiên
|
047
|
|
|
32
|
Phòng khám ĐK
thuộc Cty TNHH TTYT Hoàng Khang
|
469
|
|
|
33
|
Phòng khám đa
khoa Mỹ Tùng
|
451
|
|
|
34
|
Phòng khám đa
khoa quốc tế Chung Minh
|
063
|
|
|
35
|
Phòng khám đa
khoa Đại Phước
|
490
|
|
|
36
|
Phòng khám đa
khoa Việt Phước
|
064
|
|
|
37
|
Phòng khám đa
khoa Lê Minh Xuân
|
046
|
|
|
38
|
Phòng khám đa
khoa Hoàn mỹ Tân Bình
|
464
|
|
|